EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laudator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laudator
laudator /lɔ:deitə/ (lauder) /'lɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tán dương, người khen
← Xem thêm từ laudative
Xem thêm từ laudator temporis acti →
Từ vựng liên quan
at
da
l
la
laud
or
to
tor
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…