Câu ví dụ:
Last year, a banana tree produced 220 hands in one bunch in the south central province of Phu Yen Province.
Nghĩa của câu:banana
Ý nghĩa
@banana /bə'nɑ:nə/
* danh từ
- (thực vật học) cây chuối
- quả chuối
=a hand of banana+ một nải chuối
=a bunch of banana+ một buồng chuối