ex. Game, Music, Video, Photography

Last month, the Pentagon said that Russia had intercepted a U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ intercept. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last month, the Pentagon said that Russia had intercepted a U.

Nghĩa của câu:

Intercept


Ý nghĩa

@Intercept
- (Econ) Hệ số chặn.
+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…