ex. Game, Music, Video, Photography

Last month 340 Vietnamese nationals stuck in India for months with a Covid-19 lockdown in place were brought home.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nationals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last month 340 Vietnamese nationals stuck in India for months with a Covid-19 lockdown in place were brought home.

Nghĩa của câu:

nationals


Ý nghĩa

@national /'neiʃənl/
* tính từ
- (thuộc) dân tộc
=the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc
- (thuộc) quốc gia
=the national assembly+ quốc hội
=the national anthem+ quốc ca
!national government
- chính phủ liên hiệp
!national newspapers
- báo chí lưu hành khắp nước
* danh từ, (thường) số nhiều
- kiều dân, kiều bào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…