EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larkspurs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larkspurs
larkspur /'lɑ:kspə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây phi yến, cây la lết
← Xem thêm từ larkspur
Xem thêm từ larky →
Từ vựng liên quan
ark
Arks
arks
l
la
lar
lark
larks
larkspur
sp
spur
spurs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…