EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larky
larky /'lɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay đùa nghịch, hay bông đùa
← Xem thêm từ larkspurs
Xem thêm từ larrikin →
Từ vựng liên quan
ark
l
la
lar
lark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…