EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lares and penates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lares and penates
lares and penates /'leəri:zəndpe'neiti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
của cải quý nhất trong nhà
← Xem thêm từ lares
Xem thêm từ large →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
are
at
ate
en
l
la
lar
lares
nates
pe
pen
penates
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…