ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lares and penates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lares and penates


lares and penates /'leəri:zəndpe'neiti:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
  của cải quý nhất trong nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…