EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penates
penates /pe'neiti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
các gia thần (thần thoại La mã); Táo quân và Thổ công
← Xem thêm từ penances
Xem thêm từ pence →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
nates
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…