ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penates


penates /pe'neiti:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  các gia thần (thần thoại La mã); Táo quân và Thổ công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…