EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lancinating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lancinating
lancinating /'lɑ:nsineitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đau nhói
← Xem thêm từ lancewoods
Xem thêm từ lancination →
Từ vựng liên quan
an
at
ci
in
l
la
lan
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…