EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lancewoods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lancewoods
lancewood
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v)
← Xem thêm từ lancewood
Xem thêm từ lancinating →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
l
la
lan
lance
lancewood
od
wo
woo
wood
woods
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…