EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lancination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lancination
lancination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đau nhói (như) bị dao đâm
← Xem thêm từ lancinating
Xem thêm từ lancing →
Từ vựng liên quan
an
at
ci
in
ion
l
la
lan
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…