EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lampoonery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lampoonery
lampoonery /læm'pu:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chuyên viết văn đả kích
danh từ
văn đả kích
← Xem thêm từ lampooners
Xem thêm từ lampooning →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
er
l
la
lam
lamp
lampoon
lampooner
mp
on
one
oner
po
poon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…