ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lampooner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lampooner


lampooner /læm'pu:nə/ (lampoonist) /læm'pu:nist/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  viết văn đả kích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…