EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lambda
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lambda
lambda /'læmdə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Lamdda (chữ cái Hy lạp)
@lambda
lamđa (λ)
← Xem thêm từ lambasting
Xem thêm từ lambdacism →
Từ vựng liên quan
AM
am
bd
da
l
la
lam
lamb
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…