ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lambasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lambasting


lambaste /læm'beist/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (tiếng địa phương) đánh quật, vật

Các câu ví dụ:

1. Britain is failing to live up to its promise to protect victims of modern slavery, charities said on Thursday, lambasting the government for refusing asylum to a Vietnamese orphan who was trafficked into the country's cannabis industry.


Xem tất cả câu ví dụ về lambaste /læm'beist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…