ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lambdacism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lambdacism


lambdacism /læ'leiʃn/ (lambdacism) /'læmdəsizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự l hoá (âm r)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…