EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lambasted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lambasted
lambaste /læm'beist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(tiếng địa phương) đánh quật, vật
← Xem thêm từ lambaste
Xem thêm từ lambastes →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
ast
ba
bast
baste
basted
l
la
lam
lamb
lambaste
mb
mba
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…