EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Labour's share
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Labour's share
Labour's share
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ trọng của lao động.
+ Tỷ trọng tiền lương trong THU NHẬP QUỐC DÂN.
← Xem thêm từ labour relations
Xem thêm từ labour-saving →
Từ vựng liên quan
ab
abo
are
bo
ha
hare
l
la
lab
Labour
labour
ou
our
re
's
sh
Share
share
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…