EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labour-saving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labour-saving
labour-saving /'leibə,seiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động
← Xem thêm từ Labour's share
Xem thêm từ Labour - saving techniques →
Từ vựng liên quan
ab
abo
av
bo
in
l
la
lab
Labour
labour
ou
our
sa
savin
saving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…