ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labour-saving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labour-saving


labour-saving /'leibə,seiviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…