ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Labour - saving techniques

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Labour - saving techniques


Labour - saving techniques

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các kỹ thuật tiết kiệm lao động.
+ Các quy trình công nghệ hay phương pháp sản xuất thiên về hướng có giới hoá và sử dụng ít lao động hơn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…