ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labour relations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labour relations


labour relations /'leibəri,leiʃnz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  quan hệ đối với công nhân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…