EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labour relations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labour relations
labour relations /'leibəri,leiʃnz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
quan hệ đối với công nhân
← Xem thêm từ Labour power
Xem thêm từ Labour's share →
Từ vựng liên quan
ab
abo
at
bo
el
elation
ion
ions
l
la
lab
Labour
labour
lat
lati
on
ou
our
re
relation
relations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…