EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labour movement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labour movement
labour movement /'leibə'mu:vmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phong trào công đoàn
← Xem thêm từ labour-market
Xem thêm từ labour of love →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
em
en
ent
l
la
lab
Labour
labour
me
men
mo
move
movement
nt
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…