ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labour-market

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labour-market


labour-market /'leibə,mɑ:kit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…