EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labour-market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labour-market
labour-market /'leibə,mɑ:kit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)
← Xem thêm từ Labour market
Xem thêm từ labour movement →
Từ vựng liên quan
ab
abo
ark
bo
l
la
lab
Labour
labour
ma
mar
mark
Market
market
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…