ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labour of love

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labour of love


labour of love /'leibərəv'lʌv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc làm không vì lợi
  việc làm thích thú
  việc làm vì người mình yêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…