EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labour exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labour exchange
labour exchange /'leibəriks'tʃeindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sở lao động
← Xem thêm từ Labour economics
Xem thêm từ Labour force →
Từ vựng liên quan
ab
abo
an
bo
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
l
la
lab
Labour
labour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…