ex. Game, Music, Video, Photography

Kraft wants the combined company's credit rating to be investment-grade, according to the sources.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

kraft wants the combined company's credit rating to be investment-grade, according to the sources.

Nghĩa của câu:

Kraft muốn xếp hạng tín dụng của công ty kết hợp ở mức đầu tư, theo các nguồn tin.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…