ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knockout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knockout


knockout

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cú đấm nốc ao
  gây mê, gây ngủ
  cuộc đấu loại trực tiếp
  người lỗi lạc; vật bất thường
* giới từ
  hạ đo ván (đánh quyền Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…