ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knockhead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knockhead


knockhead /'nɔkhed/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…