EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knockhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knockhead
knockhead /'nɔkhed/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ
← Xem thêm từ knockers
Xem thêm từ knocking →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
k
kn
knock
no
nock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…