EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knock-knees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knock-knees
knock-knees /'nɔkni:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đâu gối khuỳnh vào (đi chân vòng kiềng)
← Xem thêm từ knock-kneed
Xem thêm từ knock-on →
Từ vựng liên quan
k
kn
knee
knees
knock
nee
no
nock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…