ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kitchem-maid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kitchem-maid


kitchem-maid /'kitʃinmeid/ (kitchen-wench) /'kitʃinwentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

 wench) /'kitʃinwentʃ/

danh từ


  chị phụ bếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…