EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kitchem-maid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kitchem-maid
kitchem-maid /'kitʃinmeid/ (kitchen-wench) /'kitʃinwentʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
wench) /'kitʃinwentʃ/
danh từ
chị phụ bếp
← Xem thêm từ kit-cat
Xem thêm từ kitchen →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
ch
em
he
hem
id
it
itch
k
kit
ma
maid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…