ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kit-cat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kit-cat


kit-cat /'kitkæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Kit cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
  hội viên câu lạc bộ đảng Uých
kit cat portrait → chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…