EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kit-cat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kit-cat
kit-cat /'kitkæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Kit cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
hội viên câu lạc bộ đảng Uých
kit cat portrait
→ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)
← Xem thêm từ kit-bag
Xem thêm từ kitchem-maid →
Từ vựng liên quan
at
cat
it
k
kit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…