ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kiss-in-the-ring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kiss-in-the-ring


kiss-in-the-ring /'kisinðə'riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…