EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kiss-in-the-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kiss-in-the-ring
kiss-in-the-ring /'kisinðə'riɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)
← Xem thêm từ kiss-curl
Xem thêm từ kiss-me-quick →
Từ vựng liên quan
he
in
is
k
kiss
ri
ring
ss
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…