ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kiss-curl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kiss-curl


kiss-curl /'kiskə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mớ tóc quăn (ở trán)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…