ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kiss-me-quick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kiss-me-quick


kiss-me-quick /'kismi'kwik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)
  mớ tóc quăn (trên trán)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…