EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kiss-me-quick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kiss-me-quick
kiss-me-quick /'kismi'kwik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)
mớ tóc quăn (trên trán)
← Xem thêm từ kiss-in-the-ring
Xem thêm từ kiss of death →
Từ vựng liên quan
ic
is
k
kiss
me
qu
quick
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…