EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinescope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinescope
kinescope /'kiniskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kinetcôp
← Xem thêm từ kinematographs
Xem thêm từ kinescopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
esc
in
k
kin
kine
op
ope
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…