ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinematographs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinematographs


kinematograph /,kaini'mætəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

& động từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…