EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinematograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinematograph
kinematograph /,kaini'mætəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
& động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph
← Xem thêm từ kinematics
Xem thêm từ kinematographs →
Từ vựng liên quan
at
em
EMA
graph
in
k
kin
kine
kinema
ma
mat
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…