EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinematics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinematics
kinematics /,kaini'mætiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
(vật lý) chuyển động học
@kinematics
động học
← Xem thêm từ kinematically
Xem thêm từ kinematograph →
Từ vựng liên quan
at
em
EMA
ic
in
k
kin
kine
kinema
kinematic
ma
mat
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…