ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinematic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinematic


kinematic /,kaini'mætik/ (kinematical) /,kaini'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) (thuộc) động học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…