ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kindnesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kindnesses


kindness /'kaindnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
to do something out of kindness → vì lòng tốt mà làm việc gì
to show someone great kindness → rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
  điều tử tế, điều tốt
to do someone a kindness → làm điều tốt đối với ai
  sự thân ái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…