ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kindred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kindred


kindred /'kindrid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà con anh em, họ hàng thân thích
  quan hệ họ hàng
  (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình

tính từ


  cùng một tông; họ hàng bà con
kindred tribes → những bộ lạc cùng một tông
  cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
kindred languages → những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
dew, frost and kindred phenomena → sương, sương giá và các hiện tượng tương tự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…