kindred /'kindrid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà con anh em, họ hàng thân thích
quan hệ họ hàng
(nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình
tính từ
cùng một tông; họ hàng bà con
kindred tribes → những bộ lạc cùng một tông
cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
kindred languages → những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
dew, frost and kindred phenomena → sương, sương giá và các hiện tượng tương tự