ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kickshaws

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kickshaws


kickshaw /'kikʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật nhỏ mọn, vật tầm thường
  món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…