EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kickshaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kickshaw
kickshaw /'kikʃɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật nhỏ mọn, vật tầm thường
món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai)
← Xem thêm từ kicks
Xem thêm từ kickshaws →
Từ vựng liên quan
ha
haw
ic
k
kick
kicks
sh
shaw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…