kibitzer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ<Mỹ>
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước <bài><đánh cờ>
* danh từ<Mỹ>
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước <bài><đánh cờ>