ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kibitzer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kibitzer


kibitzer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ<Mỹ>
  người hay dính vào chuyện người khác
  người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước <bài><đánh cờ>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…