EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kibitz
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kibitz
kibitz /'kibits/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
hay dính vào chuyện người khác
hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)
← Xem thêm từ kibe
Xem thêm từ kibitzed →
Từ vựng liên quan
bi
bit
it
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…