ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kibe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kibe


kibe /kaib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
to treat on somebody's kibes
  làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…