EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kibbutznik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kibbutznik
kibbutznik
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sinh sống trong một kibbut
← Xem thêm từ kibbutzim
Xem thêm từ kibe →
Từ vựng liên quan
but
k
kibbutz
ni
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…