ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kibitzed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kibitzed


kibitz /'kibits/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  hay dính vào chuyện người khác
  hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…