ex. Game, Music, Video, Photography

" Khanh said Ba Na Hills is a great, historic and pioneering development.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hills. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Khanh said Ba Na hills is a great, historic and pioneering development.

Nghĩa của câu:

hills


Ý nghĩa

@hill /hil/
* danh từ
- đồi
- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
!to go down hill
- (xem) go
!up hill and down dale
!over hill and dale
- lên dốc xuống đèo
* ngoại động từ
- đắp thành đồi
- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…