EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keratinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keratinous
keratinous
Phát âm
Ý nghĩa
xem keratin
← Xem thêm từ keratinizing
Xem thêm từ keratose →
Từ vựng liên quan
at
er
era
in
k
keratin
no
nous
ou
ra
rat
ratin
ti
tin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…